Có 2 kết quả:
記載 jì zǎi ㄐㄧˋ ㄗㄞˇ • 记载 jì zǎi ㄐㄧˋ ㄗㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to write down
(2) to record
(3) written account
(2) to record
(3) written account
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to write down
(2) to record
(3) written account
(2) to record
(3) written account
Bình luận 0