Có 2 kết quả:

記載 jì zǎi ㄐㄧˋ ㄗㄞˇ记载 jì zǎi ㄐㄧˋ ㄗㄞˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to write down
(2) to record
(3) written account

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to write down
(2) to record
(3) written account

Bình luận 0